Có 2 kết quả:
輪指 lún zhǐ ㄌㄨㄣˊ ㄓˇ • 轮指 lún zhǐ ㄌㄨㄣˊ ㄓˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) circular finger movement (in playing plucked instrument)
(2) strumming
(2) strumming
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) circular finger movement (in playing plucked instrument)
(2) strumming
(2) strumming
Bình luận 0